Vải địa kỹ thuật không dệt PH7

Vải địa kỹ thuật không dệt PH7

Vải địa kỹ thuật không dệt PHADATEX (PH) được chế tạo từ các xơ Polypropylene hoặc Polyester nhập khẩu từ Hàn Quốc và các nước công nghiệp phát triển khác.
Liên hệ ngay

Vải địa kỹ thuật không dệt PH7

Giá : Liên hệ

Mã : PH7

Bảo hành : thỏa thuận

Hãng : Vải địa kỹ thuật PH

Đơn vị :

Vải địa kỹ thuật không dệt PHADATEX (PH) được chế tạo từ các xơ Polypropylene hoặc Polyester nhập khẩu từ Hàn Quốc và các nước công nghiệp phát triển khác.

Giấy Dầu tự hào là nhà cung cấp các loại vải địa kỹ thuật không dệt chất lượng cao với thương hiệu đã được nhiều đơn vị thi công và nhà thầu tin dùng. Hãy liên hệ với chúng tôi để có được báo giá rẻ nhất, thông số kỹ thuật phù hợp của từng loại sản phẩm.

Xin gửi đến quý khách hàng bảng tiêu chuẩn kỹ thuật của sản phẩm như sau:

Liên Hệ:

  • Hotline Tư vấn: Mr Tùng: 0922206868
  • Kho + VP Hà Nội:

TIÊU CHUẨN  KỸ THUẬT

VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT PH 7

 

  Chỉ tiêu – Properties PP thí nghiệm Đơn vị PH 7
1 Cường độ chịu kéo

 

Tensile Strength

ASTMD 4595 KN/m 7
2 Dãn dài khi đứt

 

Elongation at break (MD/CD)

ASTMD 4595 % 60/65
3 Kháng xé hình thang

 

Trapezoidal Tear Strength

ASTMD 4533 N 180
4 Sức kháng thủng CBR

 

CBR Puncture Resitance

DIN 54307 N 1400
5 Lực đâm thủng  thanh

 

Puncture Strength

ASTMD 4833 N 190
6 Xuyên thủng côn rơi động

 

Cone Drop

BS 6906/6 mm 29
7 Hệ số thấm tại 100mm

 

Permeability at 100mm

BS 6906/3 1/m2/sec 200
8 Kích thước lỗ hiệu dụng O90

 

Opening size O90

EN ISO 12956 micron 130
9 Trọng lượng

 

Mass per Unit area

ASTMD 5261 g/m2 110
10 Độ dày P=2kPa

 

Thickness under 2kPa

ASTMD 5199 mm 0.9
11 Chiều dài cuộn

 

Length

ISO m 250

 

– Các giá trị trong bảng  trên là kết quả trung bình (± 5%) của phương pháp thử tiêu chuẩn

– All the value presented in this table are vaerages (± 5%) from standard tests

Click vào link để xem chi tiết sản phẩm

Stt Tên Sản phẩm Lực kéo đứt                   Stt Tên sản phẩm Lực kéo đứt
1 PH6 6kN/m                   7 PH17 17,5kN/m
2 PH7 7kN/m                   8 PH20 20kN/m
3 PH8 8kN/m                   9 PH25 25kN/m
4 PH9 9,5kN/m                   10 PH28 28,5kN/m
5 PH12 12,5kN/m                   11 PH40 40kN/m
6 PH15 15,5kN/m                   12
Copyright © 2022 - Công ty TNHH đầu tư thương mại Phú An Phát