Giá : Liên hệ
Mã : HD30c
Bảo hành : liên hệ
Hãng : Vải địa kỹ thuật HD
Đơn vị :
Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền thiết bị tiên tiến được chuyển giao bởi tập đoàn DILO- CHLB Đức – một tập đoàn nổi tiếng thế giới trong lĩnh vực chế tạo thiết bị sản xuất vải không dệt theo công nghệ xuyên kim, tự động hóa hoàn toàn từ khâu nguyên liệu đến khâu thành phẩm cuối cùng.
Trung tâm thí nghiệm vải không dệt của công ty đứng hàng đầu tại Việt nam, thiết bị thí nghiệm được nhập từ các hãng nổi tiếng của CHLB Đức, trung tâm có hệ thống đảm bảo ôn ẩm độ đúng tiêu chuẩn
Xin gửi đến quý khách hàng bảng tiêu chuẩn kỹ thuật của sản phẩm như sau:
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT HD30c
Chỉ tiêu – Properties | PP thí nghiệm | Đơn vị | HD30c | |
1 | Cường độ chịu kéo
Tensile Strength |
ASTM D 4595 | kN / m | 15 |
2 | Giãn dài khi đứt
Elongation at break |
ASTM d 4595 | % | 65 |
3 | Kéo giật
Grab tensile strength |
ASTM D 4632 | N | 865 |
4 | Đỗ giãn đứt kéo giật
Grab elongation |
ASTM d 4595 | % | 50 |
5 | Sức kháng thủng
CBR- CBR Puncture Resitance |
BS-EN-ISO-12236 | N | 2400 |
6 | Sức kháng thủng thanh
Puncture Resitance |
ASTM D 4833 | N | 425 |
7 | Kháng xé hình thang
Trapezoidal Tear Strength |
ASTM D 4533 | N | 320 |
8 | Rơi côn
Cone Drop |
BS-EN-918 | Mm | 19 |
9 | Thấm xuyên
Water pemeability |
BS-EN-ISO-11058 | l/m2/sec | 100 |
10 | Kích thước lỗ O95
Opening size O95 |
ASTM D 4751 | micron | 125 |
11 | Trọng lượng
Mass per Unit area |
ASTM D 3776 | g/m2 | 187 |
12 | Độ dày P=2kPa
Thickness under 2kPa |
ASTM D 5199 | Mm | 1,5 |
13 | Kích thước cuộn
Standart roll size |
m x m | 175m x 4m |
– Các giá trị trong bảng trên là kết quả trung bình (± 5%) của phương pháp thử tiêu chuẩn
– All the value presented in this table are vaerages (± 5%) from standard tests