Màng chống thấm HDPE Huitex 2.5 mm

Màng chống thấm HDPE Huitex 2.5 mm

Màng chống thấm, màng chống thấm HDPE HUITEX Geomembranes ® được sản xuất bởi công nghệ tiên tiến hiện đại, quản lý chất lượng chặt chẽ từ các hạt nhự Polyethylene được thiết kế để sản xuất màng chống thấm HDPE.
Liên hệ ngay

Màng chống thấm HDPE Huitex 2.5 mm

Giá : Liên hệ

Mã : HD250

Bảo hành :

Hãng : Màng chống thấm HDPE

Đơn vị :

Màng chống thấm, màng chống thấm HDPE HUITEX Geomembranes ® được sản xuất bởi công nghệ tiên tiến hiện đại, quản lý chất lượng chặt chẽ từ các hạt nhự Polyethylene được thiết kế để sản xuất màng chống thấm  HDPE.

Màng chống thấm HDPE là tên viết tắt Hight density polypropylenne, màng chống thấm HDPE chứa 97.5% nhựa nguyên sinh, 2.5% còn lại bao gồm cacbon đen, chất ổn định nhiêt, chất kháng tia UV vì vậy HDPE không độc hại và có thể sử dụng làm bể chứa nước ngọt. Ngoài ra HDPE còn nhiều ứng dụng hữu ích khác như xử lý nước thải, lót đáy bãi chôn lấp rác, làm hồ nuôi tôm, Bể Biogas, hồ cảnh quan.

Giấy Dầu giới thiệu sản phẩm màng HDPE do Đài Loan sản xuất

Liên Hệ:

  • Hotline Tư vấn: Mr Tùng: 0922206868
  • Kho + VP Hà Nội:

TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT

MÀNG CHỐNG THẤM HDPE ĐÀI LOAN HUITEX HD250

 

  Chỉ tiêu/ Properties Phương pháp Test method Đơn vị / Unit Min/

 

max

HD250
1 Chiều dầy / thickness ASTM D 5199 mm Min 2,5
2 Chiều dầy / thickness ASTM D 5199 mm lowest 2,3
3 Tỷ trọng / Density ASTM 1505/ D792 g/cm3   0,94
4 Lực biến dạng / Strength at Yield ASTM D 6693 kN/m Min 40
5 Lực kéo đứt / Strength at Break ASTM D 6693 kN/m Min 71
6 Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield G.L. 33 mm % Min 13
7 Độ Giãn dài / Elongation at Break G.L. 51 mm % Min 700
8 Kháng xé / Tear Resistance ASTM D1004 N Min 330
9 Kháng xuyên / Puncture Resistance ASTM D4833 N Min 820
10 Hàm lượng Carbon / black Carbon Black content ASTM D1603 % Min 2
11 Độ phân tán / Carbon Dispersion ASTM D5596   Min cat.2
12 Thời gian phản ứng oxy hóa oxidative Induction Time (200oC; 02, 1 atm) ASTM D 3895 min Min 100
13 Lực biến dạng / Strength at Yield ASTM D 6693 kN/m max 49
14 Lực kéo đứt / Strength at Break ASTM D 6693 kN/m max 90
15 Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield G.L. 33 mm % max 17
16 Độ Giãn dài / Elongation at Break G.L. 51 mm % max 800
17 Chỉ số tan chảy / Melt Flow Index ASTM D1238 (190o, 5kg) g/10 min max <1.0
18 Kháng xé / Tear Resistance ASTM D1004 N max 420
19 Kháng xuyên / Puncture Resistance ASTM D4833 N max 965
20 Hàm lượng Carbon / black Carbon Black content ASTM D1603 % max 2
21 Độ phân tán / Carbon Dispersion ASTM D5596   max cat.2
22 Ổn định kích thước / Dimensional Stability (120oC; 1 hour) ASTM D  1204 % max ± 1
23 Nhiệt độ biến dạng / Low Temperature Brittleness ASTM D 746 oC max <-77
24 ESCR ASTM D1693 (Cond. B) hours max >3000
25 Stress Crack Resistance ASTM 5397 hours   >400
26 Chiều Rộng cuộn Width   m   7
27 Chiều dài cuộn Length   m   84
28 Diện tích cuộn Area   m2   588
29 Trọng lượng cuộn Net weight   Kg   1397
30 Số cuộn/ Cont 40 40′ Container   Rolls   16
Copyright © 2022 - Công ty TNHH đầu tư thương mại Phú An Phát