Lưới địa kỹ thuật 2 trục Taian GG3030

Lưới địa kỹ thuật 2 trục Taian GG3030

Lưới địa 1 trục (Unixual geogrid) : có sức kéo theo hướng dọc máy thường để dùng cho giải pháp gia cố tường chắn và gia cố mái dốc…
Liên hệ ngay

Lưới địa kỹ thuật 2 trục Taian GG3030

  • Giá : Liên hệ
  • Mã : GG3030
  • Bảo hành :
  • Hãng : Lưới địa kỹ thuật TMP
  • Đơn vị :

TMP ® Geosynthetics được thành lập vào năm 1998, với vốn đăng ký 6,5 triệu đô la Mỹ. TMP chuyên sản xuất và cung cấp lưới địa kỹ thuật, màng chống thấm… Qua hơn mười năm nỗ lực, TMP đã trở thành nhà sản xuất lưới địa lớn nhất thế giới.  Giấy Dầu – Tự hào là đơn vị phân phối, cung cấp lưới địa kỹ thuật các loại của TMP Geosynthetíc khu vực Việt Nam

  • Lưới địa 1 trục (Unixual geogrid) : có sức kéo theo hướng dọc máy thường để dùng cho giải pháp gia cố tường chắn và gia cố mái dốc…
  • Lưới 2 trục (Bixual geogrid) có sức kéo cả 2 hướng, thường dùng để gia có nền đường, nền móng công trình v.v… Trái với vải, hướng ngang máy có sức chịu kéo lớn hơn dọc máy.

Giấy Dầu trân trọng gửi đến quý khách hàng tiêu chuẩn kỹ thuật Lưới đại 1 trục và 2 trục như sau:

TIÊU CHUẨN LƯỚI ĐỊA KỸ THUẬT HAI TRỤC TMP GG3030

Lưới địa kỹ thuật hai trục TMP có cấu trúc thiết kế đặc biệt để ổn định và gia cố nền đất. TPM được sản xuất từ Polypropylene qua quá trình đùn theo cả chiều dọc và chiều ngang nhờ đó mà lưới địa kỹ thuật hai trục TMP có khả năng chịu lực cao ở cả hai chiều dọc (MD) và ngang (TD)

TMP Biaxial Geogrid is an integrally formed structure, which especially designed for soil stabilization and reinforcement applications.TMP Biaxial Geogrid is manufactured from Polypropylene, from the process of extruding, longitudinal stretching and transverse stretching. TMP Biaxial Geogrid features high tensile strength at both longitudinal (MD) and transverse (TD) directions.

Chỉ TiêuIndex Properties Phương phápTest Method Đơn vịUnit GG3030
Polymer PP
Hàm lượng CarbonMinimum Carbon Black ASTM D 4218 % 2
Lực chịu kéo tại độ giãn 2% dọc (MD)Tensile Strength @ 2% Strain (MD) ASTM D 6637 kN/m 5
Lực chịu kéo tại độ giãn 2% ngang TDTensile Strength @ 2% Strain (TD) ASTM D 6637 kN/m 10.5
Lực chịu kéo tại độ giãn 5% dọc (MD)Tensile Strength @ 5% Strain (MD) ASTM D 6637 kN/m 21
Lực chịu kéo tại độ giãn 5% ngang TDTensile Strength @ 5% Strain (TD) ASTM D 6637 kN/m 21
Lực chịu kéo lớn nhất chiều dọc MDUltimate Tensile Strength MD ASTM D 6637 kN/m 30
Lực chịu kéo lớn nhất chiều ngang TDUltimate Tensile Strength TD ASTM D 6637 kN/m 30
Độ giãn dài chiều dọc MDStrain @ Ultimate Strength MD ASTM D 6637 % 13
Độ giãn dài chiều ngang TDStrain @ Ultimate Strength TD ASTM D 6637 % 13
Junction Effciency MD GRI GG2 % 90
Junction Effciency TD GRI GG2 % 90
Overall Flexural Rigidity ASTM D 1388 mg-cm 3.930.000
Aperture Stability COE Method mm-N/deg 1432
Chiều rộng / Roll Width m 3.95
Chiều dài / Roll Length m 50
Trọng lượng cuộn / Roll Weight kg 68
Copyright © 2022 - Công ty TNHH đầu tư thương mại Phú An Phát