TMP ® Geosynthetics được thành lập vào năm 1998, với vốn đăng ký 6,5 triệu đô la Mỹ. TMP chuyên sản xuất và cung cấp lưới địa kỹ thuật, màng chống thấm… Qua hơn mười năm nỗ lực, TMP đã trở thành nhà sản xuất lưới địa lớn nhất thế giới. Giấy Dầu – Tự hào là đơn vị phân phối, cung cấp lưới địa kỹ thuật các loại của TMP Geosynthetíc khu vực Việt Nam
Giấy Dầu trân trọng gửi đến quý khách hàng tiêu chuẩn kỹ thuật Lưới đại 1 trục và 2 trục như sau:
Lưới địa kỹ thuật hai trục TMP có cấu trúc thiết kế đặc biệt để ổn định và gia cố nền đất. TPM được sản xuất từ Polypropylene qua quá trình đùn theo cả chiều dọc và chiều ngang nhờ đó mà lưới địa kỹ thuật hai trục TMP có khả năng chịu lực cao ở cả hai chiều dọc (MD) và ngang (TD)
TMP Biaxial Geogrid is an integrally formed structure, which especially designed for soil stabilization and reinforcement applications.TMP Biaxial Geogrid is manufactured from Polypropylene, from the process of extruding, longitudinal stretching and transverse stretching. TMP Biaxial Geogrid features high tensile strength at both longitudinal (MD) and transverse (TD) directions.
Chỉ TiêuIndex Properties | Phương phápTest Method | Đơn vịUnit | GG3030 |
Polymer | – | – | PP |
Hàm lượng CarbonMinimum Carbon Black | ASTM D 4218 | % | 2 |
Lực chịu kéo tại độ giãn 2% dọc (MD)Tensile Strength @ 2% Strain (MD) | ASTM D 6637 | kN/m | 5 |
Lực chịu kéo tại độ giãn 2% ngang TDTensile Strength @ 2% Strain (TD) | ASTM D 6637 | kN/m | 10.5 |
Lực chịu kéo tại độ giãn 5% dọc (MD)Tensile Strength @ 5% Strain (MD) | ASTM D 6637 | kN/m | 21 |
Lực chịu kéo tại độ giãn 5% ngang TDTensile Strength @ 5% Strain (TD) | ASTM D 6637 | kN/m | 21 |
Lực chịu kéo lớn nhất chiều dọc MDUltimate Tensile Strength MD | ASTM D 6637 | kN/m | 30 |
Lực chịu kéo lớn nhất chiều ngang TDUltimate Tensile Strength TD | ASTM D 6637 | kN/m | 30 |
Độ giãn dài chiều dọc MDStrain @ Ultimate Strength MD | ASTM D 6637 | % | 13 |
Độ giãn dài chiều ngang TDStrain @ Ultimate Strength TD | ASTM D 6637 | % | 13 |
Junction Effciency MD | GRI GG2 | % | 90 |
Junction Effciency TD | GRI GG2 | % | 90 |
Overall Flexural Rigidity | ASTM D 1388 | mg-cm | 3.930.000 |
Aperture Stability | COE Method | mm-N/deg | 1432 |
Chiều rộng / Roll Width | – | m | 3.95 |
Chiều dài / Roll Length | – | m | 50 |
Trọng lượng cuộn / Roll Weight | – | kg | 68 |